Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rake in


verb
earn large sums of money
- Since she accepted the new position, she has been raking it in
Syn:
shovel in
Hypernyms:
gain, take in, clear, make, earn,
realize, realise, pull in, bring in
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.